--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ grammatical construction chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
mua lẻ
:
Buy [by] retail
+
dầu thánh
:
Holy oil
+
detached
:
rời ra, tách ra, đứng riêng raa detached house căn nhà xây tách riêng ra, nhà đứng chơ vơ một mìnhto live a detached life sống cuộc đời tách rời
+
intramuscullar
:
(giải phẫu) trong cơ
+
comradely
:
thân thiết, thân mật, gần gũi, hợp ý nhau, ăn ý với nhau